ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crumpling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crumpling


crumple /'krʌmpl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vò nhàu, vò nát (quần áo...)
  (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)

nội động từ


  bị nhàu, nát
cloth crumples more easily than silk → vải bị nhàu hơn lụa
  (nghĩa bóng) (+ up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…