crumple /'krʌmpl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vò nhàu, vò nát (quần áo...)
(nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)
nội động từ
bị nhàu, nát
cloth crumples more easily than silk → vải bị nhàu hơn lụa
(nghĩa bóng) (+ up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục