ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crustaceans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crustaceans


crustacean /krʌs'teiʃjən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) (thuộc) loại giáp xác

danh từ


  (động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác

Các câu ví dụ:

1. Krill is small crustaceans of the order Euphausiacea and also known as small shrimp.


Xem tất cả câu ví dụ về crustacean /krʌs'teiʃjən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…