crustacean /krʌs'teiʃjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) (thuộc) loại giáp xác
danh từ
(động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác
Các câu ví dụ:
1. Krill is small crustaceans of the order Euphausiacea and also known as small shrimp.
Xem tất cả câu ví dụ về crustacean /krʌs'teiʃjən/