ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crustaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crustaceous


crustaceous /krʌs'teiʃjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình vảy, dạng vảy cứng
  (động vật học) có giáp, có mai
  (động vật học) (thuộc) loại giáp xác ((như) crustacean)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…