EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cryptogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cryptogenic
cryptogenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nguồn gốc không biết
cryptogenic disease
→chứng bệnh không biết nguồn gốc
← Xem thêm từ cryptogamous
Xem thêm từ cryptogram →
Từ vựng liên quan
c
cry
crypt
crypto
en
gen
ic
ni
pt
pto
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…