ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crystallise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crystallise


crystallise /'kristəlaiz/ (crystallise) /'kristəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  kết tinh
  bọc đường kính, rắc đường kính
crystallized fruit → quả rắc đường kính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…