EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crystallinity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crystallinity
crystallinity
Phát âm
Ý nghĩa
xem crystalline
← Xem thêm từ crystalline
Xem thêm từ crystallise →
Từ vựng liên quan
all
c
cry
crystal
in
init
it
li
ni
nit
st
sta
stall
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…