ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crystalline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crystalline


crystalline /'kristəlain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kết tinh
  bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê
crystalline lens
  (giải phẫu) thể thuỷ tinh (mắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…