EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crystalline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crystalline
crystalline /'kristəlain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kết tinh
bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê
crystalline lens
(giải phẫu) thể thuỷ tinh (mắt)
← Xem thêm từ crystalliferous
Xem thêm từ crystallinity →
Từ vựng liên quan
all
c
cry
crystal
in
li
line
st
sta
stall
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…