EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crystalliferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crystalliferous
crystalliferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tạo ra pha lê
chứa đựng pha lê
← Xem thêm từ crystal set
Xem thêm từ crystalline →
Từ vựng liên quan
all
c
cry
crystal
er
if
li
life
lifer
ou
st
sta
stall
ta
tall
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…