EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lifer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lifer
lifer /'laifə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) người bị tù chung thân
← Xem thêm từ lifelong
Xem thêm từ liferent →
Từ vựng liên quan
er
if
l
li
life
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…