EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liferent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liferent
liferent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quyền (ở Xcôtlân) được dùng tài sản nhưng không được quyền phá hủy nó
← Xem thêm từ lifer
Xem thêm từ lifers →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
ere
if
l
li
life
lifer
nt
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…