EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cubiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cubiform
cubiform /'kju:bifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hình khối, có hình lập phương
← Xem thêm từ cubicly
Xem thêm từ cubing →
Từ vựng liên quan
bi
c
cub
for
form
if
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…