ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cuckoos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cuckoos


cuckoo /'kuku:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim cu cu
  chàng ngốc

nội động từ


  gáy cu cu

tính từ


  (từ lóng) điên điên, gàn gàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…