ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cuckoo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cuckoo


cuckoo /'kuku:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim cu cu
  chàng ngốc

nội động từ


  gáy cu cu

tính từ


  (từ lóng) điên điên, gàn gàn

Các câu ví dụ:

1. Architects with Tropical Space named the building "cuckoo House" for the design’s likeness to the cuckoo clock.

Nghĩa của câu:

Các kiến trúc sư của Tropical Space đã đặt tên cho tòa nhà là "Cuckoo House" vì thiết kế giống chiếc đồng hồ chim cúc cu.


Xem tất cả câu ví dụ về cuckoo /'kuku:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…