EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cuckoo clock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cuckoo clock
cuckoo clock /'kuku:klɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu
← Xem thêm từ cuckoo
Xem thêm từ cuckoo-pint →
Từ vựng liên quan
c
clock
cuckoo
ko
lo
lock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…