ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ culminate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng culminate


culminate /'kʌlmineit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc
  (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)

@culminate
  đạt (qua) đỉnh cao nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…