EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cumbrously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cumbrously
cumbrously
Phát âm
Ý nghĩa
xem cumbrous
← Xem thêm từ cumbrous
Xem thêm từ cumbrousness →
Từ vựng liên quan
br
c
cum
cumbrous
mb
ou
sl
sly
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…