ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cumulant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cumulant


cumulant

Phát âm


Ý nghĩa

  nửa bất biến
  factorial c. nửa bất biến giai thừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…