EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cumulus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cumulus
cumulus /'kju:mjuləs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều cumuli
mây tích
đống
← Xem thêm từ cumulo-stratus
Xem thêm từ cunctation →
Từ vựng liên quan
c
cum
LUS
mu
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…