ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cumulo-stratus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cumulo-stratus


cumulo-stratus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều cumulostrati
  (khí tượng) mây tích tầng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…