EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cumulo-stratus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cumulo-stratus
cumulo-stratus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều cumulostrati
(khí tượng) mây tích tầng
← Xem thêm từ cumulo-nimbus
Xem thêm từ cumulus →
Từ vựng liên quan
at
c
cum
lo
mu
ra
rat
st
str
stratus
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…