EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curacy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curacy
curacy /'kjuərəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) chức cha phó
← Xem thêm từ curacoa
Xem thêm từ curare →
Từ vựng liên quan
ac
c
cur
ra
rac
racy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…