EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curb-chain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curb-chain
curb-chain
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dây hàm thiếc ngựa
← Xem thêm từ curb-bit
Xem thêm từ curbed →
Từ vựng liên quan
ai
c
ch
cha
chain
cur
curb
ha
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…