ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curling


curling /'kə:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) môn đánh bi đá trên tuyết

tính từ


  quăn, xoắn

Các câu ví dụ:

1. "It said Hai "left the goalkeeper flat-footed after curling round the wall from 20 yards to tie the score at 1-1" in the match against Turkmenistan's Altyn Asyr in the 2019 AFC Cup inter-zone semifinal.


Xem tất cả câu ví dụ về curling /'kə:liɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…