EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curling-irons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curling-irons
curling-irons /'kə:liɳ,aiənz/ (curling-tongs) /'kə:liɳtɔɳz/
Phát âm
Ý nghĩa
tongs)
/'kə:liɳtɔɳz/
danh từ
số nhiều
kẹp uốn tóc
← Xem thêm từ curling
Xem thêm từ curling-pins →
Từ vựng liên quan
c
cur
curl
curling
in
iron
irons
li
ling
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…