ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curly


curly /'kə:li/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quăn, xoắn
curly hair → tóc quăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…