EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curly bracket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curly bracket
curly bracket
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dấu ngoặc xoắn
← Xem thêm từ curly
Xem thêm từ curly-pate →
Từ vựng liên quan
ac
br
bra
bracket
c
cur
curl
curly
ra
rac
rack
racket
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…