ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curriculum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curriculum


curriculum /kə'rikjuləm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều curricula
  chương trình giảng dạy
curiculum vitae
  bản lý lịch

Các câu ví dụ:

1. "We consider mental health as one of the core values of the curriculum at Scotch College Adelaide.


Xem tất cả câu ví dụ về curriculum /kə'rikjuləm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…