ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curriculums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curriculums


curriculum /kə'rikjuləm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều curricula
  chương trình giảng dạy
curiculum vitae
  bản lý lịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…