EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cursorily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cursorily
cursorily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vội vàng, qua loa
← Xem thêm từ cursorial
Xem thêm từ cursoriness →
Từ vựng liên quan
c
cur
curs
cursor
or
ri
so
sori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…