EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cursoriness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cursoriness
cursoriness /'kə:sərinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vội, sự nhanh, sự lướt qua
← Xem thêm từ cursorily
Xem thêm từ cursors →
Từ vựng liên quan
c
cur
curs
cursor
in
or
ri
so
sori
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…