ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cursors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cursors


cursor /'kə:sə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)

@cursor
  (Tech) con trỏ, điểm nháy

@cursor
  con chạy của (thước tính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…