EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cursors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cursors
cursor /'kə:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)
@cursor
(Tech) con trỏ, điểm nháy
@cursor
con chạy của (thước tính)
← Xem thêm từ cursoriness
Xem thêm từ cursory →
Từ vựng liên quan
c
cur
curs
cursor
or
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…