ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cursus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cursus


cursus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều cursi
  kiến trúc bằng đất gồm hai bức thành song song ngoài có hào có từ thời tân thạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…