EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curtate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curtate
curtate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngắn; rút ngắn; bị lược bớt
rút ngắn
← Xem thêm từ curtana
Xem thêm từ curter →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cur
curt
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…