EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curvedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curvedness
curvedness
Phát âm
Ý nghĩa
xem curve
← Xem thêm từ curved
Xem thêm từ curves →
Từ vựng liên quan
c
cur
curve
curved
rv
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…