ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curvet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curvet


curvet /kə:'vet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa)

nội động từ


  nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…