EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curvets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curvets
curvet /kə:'vet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa)
nội động từ
nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa)
← Xem thêm từ curvet
Xem thêm từ curvetted →
Từ vựng liên quan
c
cur
curve
curvet
rv
vet
vets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…