EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cuspidat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cuspidat
cuspidat /'kʌspideit/ (cuspidated) /'kʌspideitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mũi nhọn, nhọn đầu
← Xem thêm từ cuspidal
Xem thêm từ cuspidate →
Từ vựng liên quan
at
c
cusp
cuspid
da
id
IDA
pi
sp
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…