EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
custom IC
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
custom IC
custom IC
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạch tập thành (IC) đặc chế
← Xem thêm từ Custom, excise and protective duties
Xem thêm từ custom-made →
Từ vựng liên quan
c
custom
ic
om
st
to
tom
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…