ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ custom-made

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng custom-made


custom-made /'kʌstəm'meid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)

Các câu ví dụ:

1. The outfit was custom-made within around 360 hours before delivery to the U.


Xem tất cả câu ví dụ về custom-made /'kʌstəm'meid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…