ex. Game, Music, Video, Photography

The outfit was custom-made within around 360 hours before delivery to the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ outfit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The outfit was custom-made within around 360 hours before delivery to the U.

Nghĩa của câu:

outfit


Ý nghĩa

@outfit /'autfit/
* danh từ
- đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề
=carpenter's outfit+ bộ đồ nghề thợ mộc
- sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)
- (thông tục) tổ, đội (thợ...)
- (quân sự) đơn vị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh
* ngoại động từ
- cung cấp, trang bị

@outfit
- (máy tính) thiết bị, dụng cụ, vật dụng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…