ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Custom, excise and protective duties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Custom, excise and protective duties


Custom, excise and protective duties

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các loại thuế hải quan, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế bảo hộ.
+ Đây là các loại thuế áp dụng cho nhập khẩu hay việc bán các hàng hoá cụ thể. Những thủ tục đặc biệt được áp dụng cho việc nhập khẩu các hàng hoá nông nghiệp. Xem EC ARRICULTURAL LEVIES.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…