EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
customarily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
customarily
customarily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thông thường, theo lẽ thường
← Xem thêm từ customable
Xem thêm từ customariness →
Từ vựng liên quan
aril
c
custom
ma
mar
om
ri
st
stoma
to
tom
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…