EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stoma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stoma
stoma /'stoumə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều stomata
(thực vật học) lỗ khí, khí khổng
(động vật học) lỗ thở
← Xem thêm từ Stolper-Samuelson Theorem
Xem thêm từ stomach →
Từ vựng liên quan
ma
om
s
st
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…