ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ customary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng customary


customary /'kʌstəməri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thông thường, theo lệ thường, thành thói quen
  (pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp)

danh từ


  bộ luật theo tục lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…