EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
customization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
customization
customization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách hàng
<tin> sự tùy biến
← Xem thêm từ customising
Xem thêm từ customize →
Từ vựng liên quan
at
c
custom
ion
mi
om
on
st
ti
to
tom
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…