EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cut-and-come-again
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cut-and-come-again
cut-and-come-again /'kʌtən'kʌmə'gen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thừa thãi
← Xem thêm từ cut
Xem thêm từ cut-and-dried →
Từ vựng liên quan
again
ai
an
AND
and
c
co
com
come
cut
gain
in
me
om
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…