EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cut sugar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cut sugar
cut sugar /'kʌt'ʃugə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường miếng
← Xem thêm từ cut-rate
Xem thêm từ cutaneous →
Từ vựng liên quan
c
cut
gar
sugar
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…