EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cutaneous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cutaneous
cutaneous /kju:'teinjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) da
← Xem thêm từ cut sugar
Xem thêm từ cutaneously →
Từ vựng liên quan
an
c
cut
neo
ou
ta
tan
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…