EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cuttle-fish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cuttle-fish
cuttle-fish /'kʌtl/ (cuttle-fish) /'kʌtlfiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
fish)
/'kʌtlfiʃ/
danh từ
(động vật học) con mực
← Xem thêm từ cuttle-bone
Xem thêm từ cutty →
Từ vựng liên quan
c
cut
cuttle
fish
is
sh
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…