ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cutty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cutty


cutty /'kʌti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cộc, cụt, ngắn ngủn

danh từ


  ống điếu ngắn, tẩu ngắn
  (thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà không ra gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…