EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cutty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cutty
cutty /'kʌti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cộc, cụt, ngắn ngủn
danh từ
ống điếu ngắn, tẩu ngắn
(thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà không ra gì
← Xem thêm từ cuttle-fish
Xem thêm từ cutup →
Từ vựng liên quan
c
cut
tt
tty
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…