EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cuvette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cuvette
cuvette
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chậu thủy tinh (trong phòng thí nghiệm)
← Xem thêm từ cutworms
Xem thêm từ cuvettes →
Từ vựng liên quan
c
tt
uv
vet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…